Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Lai Vu - Kim Thành
| 5289 | 110503187 | 16 | 85070 | 5305 | 110588257 | 10.42 |
2 |
Tiểu học Cộng Hoà - Kim Thành
| 7012 | 137530465 | 20 | 175000 | 7032 | 137705465 | 13.45 |
3 |
Tiểu học Thượng Vũ - Kim Thành
| 5767 | 83857170 | 19 | 252500 | 5786 | 84109670 | 10.56 |
4 |
Tiểu học Cổ Dũng - Kim Thành
| 9021 | 165592992 | 461 | 10362315 | 9482 | 175955307 | 14.48 |
5 |
Tiểu học Tuấn Hưng - Kim Thành
| 8549 | 146337300 | 1103 | 20953000 | 9652 | 167290300 | 13.28 |
6 |
Tiểu học Việt Hưng - Kim Thành
| 4449 | 67780300 | 785 | 10887000 | 5234 | 78667300 | 17.68 |
7 |
Tiểu học Kim Xuyên - Kim Thành
| 4072 | 85218900 | 229 | 6053000 | 4301 | 91271900 | 9.25 |
8 |
Tiểu học Quỳnh Khê - Kim Thành
| 5003 | 90208780 | 835 | 14665900 | 5838 | 104874680 | 15.12 |
9 |
Tiểu học Phúc Thành - Kim Thành
| 8502 | 146437200 | 1473 | 21207800 | 9975 | 167645000 | 29.42 |
10 |
Tiểu học Kim Lương - Kim Thành
| 4520 | 94212100 | 480 | 10189500 | 5000 | 104401600 | 7.25 |
11 |
Tiểu học Kim Khê - Kim Thành
| 3735 | 73449208 | 419 | 5165000 | 4154 | 78614208 | 13.4 |
12 |
Tiểu học Phú Thái - Kim Thành
| 7139 | 168881900 | 434 | 9959000 | 7573 | 178840900 | 14.62 |
13 |
Tiểu học Kim Anh - Kim Thành
| 12247 | 216533189 | 1966 | 22513649 | 14213 | 239046838 | 19.1 |
14 |
Tiểu học Ngũ Phúc - Kim Thành
| 11202 | 197473030 | 505 | 3919500 | 11707 | 201392530 | 27.55 |
15 |
Tiểu học Quảng Đạt - Kim Thành
| 3921 | 57063675 | 0 | | 3921 | | 19.7 |
16 |
Tiểu học Cẩm La - Kim Thành
| 6954 | 115067600 | 564 | 13508500 | 7518 | 128576100 | 28.69 |
17 |
Tiểu học Bình Dân - Kim Thành
| 4178 | 68164957 | 305 | 6858500 | 4483 | 75023457 | 11.58 |
18 |
Tiểu học Liên Hoà - Kim Thành
| 6428 | 107793669 | 256 | 4036800 | 6684 | 111830469 | 14.72 |
19 |
Tiểu học Đồng Gia - Kim Thành
| 8382 | 151274900 | 229 | 2333500 | 8611 | 153608400 | 14.85 |
20 |
Tiểu học Kiến Đức - Kim Thành
| 3367 | 35602414 | 156 | 3143500 | 3523 | 38745914 | 10.33 |
21 |
Tiểu học Đại Xuyên - Kim Thành
| 9923 | 189390633 | 289 | 4085000 | 10212 | 193475633 | 30.67 |
22 |
Tiểu học Tam Kỳ - Kim Thành
| 6076 | 95810700 | 294 | 7728500 | 6370 | 103539200 | 12.95 |
23 |
THCS Lai Vu - Kim Thành
| 3303 | 69031887 | 784 | 18103500 | 4087 | 87135387 | 14.39 |
24 |
THCS Cộng Hoà - Kim Thành
| 5366 | 122525265 | 642 | 16433500 | 6008 | 138958765 | 18.83 |
25 |
THCS Thượng Vũ - Kim Thành
| 6429 | 155580800 | 520 | 13649000 | 6949 | 169229800 | 26.12 |
26 |
THCS Cổ Dũng - Kim Thành
| 4900 | 160290610 | 929 | 19497900 | 5829 | 179788510 | 16.33 |
27 |
THCS Tuấn Hưng - Kim Thành
| 7348 | 168448100 | 897 | 15755800 | 8245 | 184203900 | 20.26 |
28 |
THCS Việt Hưng - Kim Thành
| 3259 | 67407424 | 680 | 14949000 | 3939 | 82356424 | 26.98 |
29 |
THCS Kim Xuyên - Kim Thành
| 4597 | 111076897 | 1373 | 25631900 | 5970 | 136708797 | 12.92 |
30 |
THCS Phúc Thành - Kim Thành
| 5354 | 111955600 | 714 | 13855000 | 6068 | 125810600 | 30.19 |
31 |
THCS Kim Lương - Kim Thành
| 4305 | 107481860 | 1627 | 25792500 | 5932 | 133274360 | 13.45 |
32 |
THCS Kim Khê - Kim Thành
| 2619 | 57400642 | 267 | 4864564 | 2886 | 62265206 | 17.93 |
33 |
THCS Phú Thái - Kim Thành
| 6609 | 155209200 | 1224 | 22632300 | 7833 | 177841500 | 10.43 |
34 |
THCS Kim Anh - Kim Thành
| 5921 | 117900100 | 1020 | 19791300 | 6941 | 137691400 | 20.47 |
35 |
THCS Ngũ Phúc - Kim Thành
| 5002 | 123857232 | 365 | 25170000 | 5367 | 149027232 | 16.82 |
36 |
THCS Kim Đính - Kim Thành
| 5129 | 127136170 | 534 | 12495560 | 5663 | 139631730 | 17.21 |
37 |
THCS Kim Tân - Kim Thành
| 6138 | 167333530 | 461 | 11004000 | 6599 | 178337530 | 15.38 |
38 |
THCS Cẩm La - Kim Thành
| 5414 | 134887200 | 179 | 4041000 | 5593 | 138928200 | 36.56 |
39 |
THCS Bình Dân - Kim Thành
| 4441 | 120141048 | 178 | 3347000 | 4619 | 123488048 | 18.48 |
40 |
THCS Liên Hoà - Kim Thành
| 5019 | 98300000 | 1207 | 14880600 | 6226 | 113180600 | 24.71 |
41 |
THCS Đồng Gia - Kim Thành
| 6620 | 131319200 | 479 | 11594000 | 7099 | 142913200 | 24.65 |
42 |
THCS Tam Kỳ - Kim Thành
| 4423 | 74007803 | 778 | 22278500 | 5201 | 96286303 | 18 |
43 |
THCS Đại Đức - Kim Thành
| 7118 | 172942238 | 646 | 12871500 | 7764 | 185813738 | 18.35 |