Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Lai Vu - Kim Thành
| 5299 | 117989787 | 186 | 5489000 | 5485 | 123478787 | 10.78 |
2 |
Tiểu học Cộng Hoà - Kim Thành
| 7209 | 143677665 | 20 | 175000 | 7229 | 143852665 | 13.82 |
3 |
Tiểu học Thượng Vũ - Kim Thành
| 6983 | 115770953 | 19 | 252500 | 7002 | 116023453 | 12.78 |
4 |
Tiểu học Cổ Dũng - Kim Thành
| 8161 | 175802992 | 461 | 10362315 | 8622 | 186165307 | 13.16 |
5 |
Tiểu học Tuấn Hưng - Kim Thành
| 8456 | 179442100 | 518 | 11795000 | 8974 | 191237100 | 12.34 |
6 |
Tiểu học Việt Hưng - Kim Thành
| 4043 | 71983000 | 785 | 10887000 | 4828 | 82870000 | 16.31 |
7 |
Tiểu học Kim Xuyên - Kim Thành
| 5925 | 136042900 | 231 | 6073000 | 6156 | 142115900 | 13.24 |
8 |
Tiểu học Quỳnh Khê - Kim Thành
| 5918 | 112528780 | 426 | 7574500 | 6344 | 120103280 | 16.44 |
9 |
Tiểu học Phúc Thành - Kim Thành
| 8766 | 171410212 | 1524 | 22701800 | 10290 | 194112012 | 30.35 |
10 |
Tiểu học Kim Lương - Kim Thành
| 4136 | 92959500 | 494 | 10466500 | 4630 | 103426000 | 6.71 |
11 |
Tiểu học Kim Khê - Kim Thành
| 3735 | 73449208 | 419 | 5165000 | 4154 | 78614208 | 13.4 |
12 |
Tiểu học Phú Thái - Kim Thành
| 7139 | 168881900 | 434 | 9959000 | 7573 | 178840900 | 14.62 |
13 |
Tiểu học Kim Anh - Kim Thành
| 12032 | 221037789 | 1980 | 22935649 | 14012 | 243973438 | 18.83 |
14 |
Tiểu học Ngũ Phúc - Kim Thành
| 8714 | 212745225 | 788 | 10444500 | 9502 | 223189725 | 22.36 |
15 |
Tiểu học Quảng Đạt - Kim Thành
| 3921 | 57063675 | 0 | | 3921 | | 19.7 |
16 |
Tiểu học Cẩm La - Kim Thành
| 6860 | 117413400 | 564 | 13508500 | 7424 | 130921900 | 28.34 |
17 |
Tiểu học Bình Dân - Kim Thành
| 4178 | 66113625 | 351 | 8084500 | 4529 | 74198125 | 11.7 |
18 |
Tiểu học Liên Hoà - Kim Thành
| 6715 | 115152669 | 256 | 4036800 | 6971 | 119189469 | 15.35 |
19 |
Tiểu học Đồng Gia - Kim Thành
| 7962 | 150887900 | 229 | 2333500 | 8191 | 153221400 | 14.12 |
20 |
Tiểu học Kiến Đức - Kim Thành
| 3367 | 35602414 | 156 | 3143500 | 3523 | 38745914 | 10.33 |
21 |
Tiểu học Đại Xuyên - Kim Thành
| 10019 | 193471633 | 289 | 4085000 | 10308 | 197556633 | 30.95 |
22 |
Tiểu học Tam Kỳ - Kim Thành
| 5710 | 97036100 | 322 | 8616500 | 6032 | 105652600 | 12.26 |
23 |
THCS Lai Vu - Kim Thành
| 3405 | 71615887 | 784 | 18103500 | 4189 | 89719387 | 14.75 |
24 |
THCS Cộng Hoà - Kim Thành
| 5563 | 127615265 | 644 | 16447500 | 6207 | 144062765 | 19.46 |
25 |
THCS Thượng Vũ - Kim Thành
| 6644 | 161202800 | 520 | 13649000 | 7164 | 174851800 | 26.93 |
26 |
THCS Cổ Dũng - Kim Thành
| 4358 | 160501910 | 982 | 21025900 | 5340 | 181527810 | 14.96 |
27 |
THCS Tuấn Hưng - Kim Thành
| 6458 | 167871400 | 983 | 18535500 | 7441 | 186406900 | 18.28 |
28 |
THCS Việt Hưng - Kim Thành
| 3175 | 66398924 | 680 | 14949000 | 3855 | 81347924 | 26.4 |
29 |
THCS Kim Xuyên - Kim Thành
| 4339 | 113515900 | 1090 | 19857900 | 5429 | 133373800 | 11.75 |
30 |
THCS Phúc Thành - Kim Thành
| 4374 | 110756200 | 231 | 4951000 | 4605 | 115707200 | 22.91 |
31 |
THCS Kim Lương - Kim Thành
| 5011 | 134155860 | 1627 | 25792500 | 6638 | 159948360 | 15.05 |
32 |
THCS Kim Khê - Kim Thành
| 2934 | 63534142 | 267 | 4864564 | 3201 | 68398706 | 19.88 |
33 |
THCS Phú Thái - Kim Thành
| 6371 | 222811500 | 1192 | 23279500 | 7563 | 246091000 | 10.07 |
34 |
THCS Kim Anh - Kim Thành
| 4943 | 115837000 | 505 | 10725500 | 5448 | 126562500 | 16.07 |
35 |
THCS Ngũ Phúc - Kim Thành
| 5308 | 130403232 | 365 | 25170000 | 5673 | 155573232 | 17.78 |
36 |
THCS Kim Đính - Kim Thành
| 5308 | 134032170 | 534 | 12495560 | 5842 | 146527730 | 17.76 |
37 |
THCS Kim Tân - Kim Thành
| 5099 | 159637830 | 497 | 12048000 | 5596 | 171685830 | 13.04 |
38 |
THCS Cẩm La - Kim Thành
| 4412 | 122955900 | 179 | 4041000 | 4591 | 126996900 | 30.01 |
39 |
THCS Bình Dân - Kim Thành
| 4441 | 120141048 | 178 | 3347000 | 4619 | 123488048 | 18.48 |
40 |
THCS Liên Hoà - Kim Thành
| 4522 | 103100900 | 386 | 10030000 | 4908 | 113130900 | 19.48 |
41 |
THCS Đồng Gia - Kim Thành
| 5515 | 124557100 | 515 | 12624000 | 6030 | 137181100 | 20.94 |
42 |
THCS Tam Kỳ - Kim Thành
| 2762 | 67416903 | 814 | 23322500 | 3576 | 90739403 | 12.37 |
43 |
THCS Đại Đức - Kim Thành
| 6117 | 167050638 | 696 | 14350500 | 6813 | 181401138 | 16.11 |